Từ điển Thiều Chửu
万 - vạn/mặc
① Muôn, cũng như chữ vạn 萬. ||② Một âm là Mặc. Như là Mặc Kì 万俟, họ Mặc Kì.

Từ điển Trần Văn Chánh
万 - mặc
【万俟】Mặc Kì [Mòqí] (Họ) Mặc Kì. Xem 萬 [wàn].

Từ điển Trần Văn Chánh
万 - vạn
Như 萬 (bộ 艹).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
万 - vạn
Một lối viết của chữ Vạn 萬.